--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
church building
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
church building
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: church building
+ Noun
nhà thờ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "church building"
Những từ có chứa
"church building"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
ngất trời
bao thầu
giáo hội
cấu kiện
căn cơ
dinh cơ
giáo đường
tòa nhà
nhà trên
hậu đường
more...
Lượt xem: 594
Từ vừa tra
+
church building
:
nhà thờ
+
dog's breakfast
:
công việc hỗn độn, bừa bãithey made a real dog's breakfast of that jobHọ đã làm xáo trộn công việc
+
all saints' day
:
(tôn giáo) ngày lễ các thánh
+
covering letter
:
giống cover letter
+
report centre
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) địa điểm tập hợp báo cáo